--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảm mến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảm mến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm mến
+
Admire and esteem, be filled with admiration and esteem for
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
cảm mến
:
Admire and esteem, be filled with admiration and esteem for
+
ailing
:
sự ốm đau, sự khó ở
+
lỗ
:
lossbán lỗ vốnto sell at a loss
+
nước lên
:
High water, high tide
+
round robin
:
bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)